Có 1 kết quả:

五音 wǔ yīn ㄨˇ ㄧㄣ

1/1

wǔ yīn ㄨˇ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) five notes of pentatonic scale, roughly do, re, mi, sol, la
(2) five classes of initial consonants of Chinese phonetics, namely: 喉音[hou2 yin1], 牙音[ya2 yin1], 舌音[she2 yin1], 齒音|齿音[chi3 yin1], 唇音[chun2 yin1]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0